Thực đơn
Ionuț Năstăsie Thống kê câu lạc bộ(Chính xác tính đến ngày 21 tháng 12 năm 2014)
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Steaua București | 2011–12 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
2012–13 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
Universitatea Cluj (mượn) | 2012–13 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
Tổng cộng | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Viitorul Constanța | 2013–14 | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2014–15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 31 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 |
Thực đơn
Ionuț Năstăsie Thống kê câu lạc bộLiên quan
Ionuț Năstăsie Ionuț Neagu Ionuț Panțîru Ionuț Larie Ionuț Balaur Ionuț Ursu Ionuț Vînă Ionuț Radu Ionuț Tănase Ionuț BurneaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ionuț Năstăsie http://www.prosport.ro/fotbal-intern/liga-1/ionut-... https://int.soccerway.com/players/ionu-nstsie/1027... https://www.uefa.com/teamsandplayers/players/playe...